Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
cī ㄘ,
cí ㄘˊTổng nét: 12
Bộ:
zhuī 隹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰止隹Nét bút:
丨一丨一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: YMOG (卜一人土)
Unicode:
U+49F3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận