Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, ㄧㄚ, yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: zhuī 隹 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一丨フノフ一一ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: OWOG (人田人土)
Unicode: U+4A04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: aam1, an3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0