Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hù ㄏㄨˋ,
yǔ ㄩˇTổng nét: 14
Bộ:
yǔ 雨 (+6 nét)
Hình thái:
⿱雨羽Nét bút:
一丶フ丨丶丶丶丶フ丶一フ丶一Thương Hiệt: MBSMM (一月尸一一)
Unicode:
U+4A12Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
우Âm Quảng Đông:
wu6Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận