Có 1 kết quả:

miǎn ㄇㄧㄢˇ
Âm Pinyin: miǎn ㄇㄧㄢˇ
Tổng nét: 13
Bộ: miàn 面 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ丨丨一一一丨フノフ
Thương Hiệt: MWBHU (一田月竹山)
Unicode: U+4A44
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tin2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

miǎn ㄇㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 靦|腼[mian3]