Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
nǎn ㄋㄢˇTổng nét: 14
Bộ:
miàn 面 (+5 nét)
Hình thái:
⿰面皮Nét bút:
一ノ丨フ丨丨一一一フノ丨フ丶Thương Hiệt: MWDHE (一田木竹水)
Unicode:
U+4A45Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận