Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ,
xuàn ㄒㄩㄢˋTổng nét: 14
Bộ:
gé 革 (+5 nét)
Hình thái:
⿰革玄Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨丶一フフ丶Thương Hiệt: TJYVI (廿十卜女戈)
Unicode:
U+4A59Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận