Có 1 kết quả:

tiáo ㄊㄧㄠˊ
Âm Pinyin: tiáo ㄊㄧㄠˊ
Tổng nét: 16
Bộ: gé 革 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: OKTLJ (人大廿中十)
Unicode: U+4A66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tiu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/1

tiáo ㄊㄧㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 鞗[tiao2]