Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chàng ㄔㄤˋ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: TJSMV (廿十尸一女)
Unicode: U+4A68
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0