Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: běng ㄅㄥˇ
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Hình thái: ⿰革奉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TJQKQ (廿十手大手)
Unicode: U+4A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: gé 革 (+8 nét)
Hình thái: ⿰革奉
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: TJQKQ (廿十手大手)
Unicode: U+4A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bung2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 6
Bình luận 0