Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bāng ㄅㄤTổng nét: 19
Bộ:
gé 革 (+10 nét)
Hình thái:
⿰革旁Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨丶一丶ノ丶フ丶一フノThương Hiệt: TJYBS (廿十卜月尸)
Unicode:
U+4A77Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận