Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
rǒng ㄖㄨㄥˇTổng nét: 18
Bộ:
gé 革 (+9 nét)
Hình thái:
⿰革茸Nét bút:
一丨丨一丨フ一一丨一丨丨一丨丨一一一Thương Hiệt: TJTSJ (廿十廿尸十)
Unicode:
U+4A78Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 8
Bình luận