Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄅㄚˋ, ㄆㄛˋ
Tổng nét: 19
Bộ: gé 革 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨一丨一一丨フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TJSQF (廿十尸手火)
Unicode: U+4A7B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: baa3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0