Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shēn ㄕㄣ
Tổng nét: 26
Bộ: gé 革 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨ノフ丨フ一一フ一フノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: TJNRI (廿十弓口戈)
Unicode: U+4A8C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0