Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋTổng nét: 14
Bộ:
wéi 韋 (+5 nét)
Hình thái:
⿰韋必Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨丶フ丶ノ丶Thương Hiệt: DQPH (木手心竹)
Unicode:
U+4A90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận