Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dī ㄉㄧ,
wěi ㄨㄟˇTổng nét: 18
Bộ:
wéi 韋 (+9 nét)
Hình thái:
⿰韋是Nét bút:
フ丨一丨フ一一フ丨丨フ一一一丨一ノ丶Thương Hiệt: DQAMO (木手日一人)
Unicode:
U+4A98Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận