Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiè ㄒㄧㄝˋ
Tổng nét: 23
Bộ: jiǔ 韭 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フ一丨フ一一一ノ丶フ丶丨一一一丨一一一一
Thương Hiệt: YCELM (卜金水中一)
Unicode: U+4AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haai6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0