Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: yín ㄧㄣˊ
Tổng nét: 13
Bộ: yīn 音 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一ノ丶丶フ
Thương Hiệt: YAOIN (卜日人戈弓)
Unicode: U+4AA9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 20