Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: rán ㄖㄢˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⿱彡冄頁
Nét bút: ノノノ丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HMMBC (竹一一月金)
Unicode: U+4AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yè 頁 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⿱彡冄頁
Nét bút: ノノノ丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: HMMBC (竹一一月金)
Unicode: U+4AC7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zim4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0