Có 1 kết quả:

ㄑㄧ
Âm Pinyin: ㄑㄧ
Tổng nét: 17
Bộ: yè 頁 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: TCMBC (廿金一月金)
Unicode: U+4ACF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

ㄑㄧ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence
(2) (archaic) ugly