Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bì ㄅㄧˋ,
fù ㄈㄨˋTổng nét: 18
Bộ:
yè 頁 (+9 nét)
Hình thái:
⿰香頁Nét bút:
ノ一丨ノ丶丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HAMBC (竹日一月金)
Unicode:
U+4ADDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận