Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
bān ㄅㄢ,
fén ㄈㄣˊTổng nét: 19
Bộ:
yè 頁 (+10 nét)
Hình thái:
⿰羔頁Nét bút:
丶ノ一一丨一丶丶丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TFMBC (廿火一月金)
Unicode:
U+4ADEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1