Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhuì ㄓㄨㄟˋTổng nét: 19
Bộ:
yè 頁 (+10 nét)
Hình thái:
⿰敖頁Nét bút:
一一丨一フノノ一ノ丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: QSOKC (手尸人大金)
Unicode:
U+4AE8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận