Có 1 kết quả:

lóu ㄌㄡˊ
Âm Pinyin: lóu ㄌㄡˊ
Tổng nét: 20
Bộ: yè 頁 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一丨フノ一一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LVMBC (中女一月金)
Unicode: U+4AEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lâu
Âm Quảng Đông: lau4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lóu ㄌㄡˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

Như chữ 髏