Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lǐn ㄌㄧㄣˇ
Tổng nét: 21
Bộ: yè 頁 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一一一ノ丶丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
Thương Hiệt: MCFDQ (一金火木手)
Unicode: U+4AF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leon6

Dị thể 4