Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: hàn ㄏㄢˋ, kǎn ㄎㄢˇ
Tổng nét: 22
Bộ: yè 頁 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶一ノ丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: IPMBC (戈心一月金)
Unicode: U+4AF2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: haam2, zim2

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0