Có 1 kết quả:

ㄙㄚˋ
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ
Tổng nét: 14
Bộ: fēng 風 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丨フ一丨一丶丶一丶ノ一
Thương Hiệt: HNYT (竹弓卜廿)
Unicode: U+4B03
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sap3, seon3, sou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

Bình luận 0

1/1

ㄙㄚˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 颯|飒[sa4]