Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
fān ㄈㄢTổng nét: 19
Bộ:
fēng 風 (+10 nét)
Hình thái:
⿺風馬Nét bút:
ノフノ丨フ一丨一丶一丨一一丨フ丶丶丶丶Thương Hiệt: HNSQF (竹弓尸手火)
Unicode:
U+4B1AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 14
Bình luận