Có 1 kết quả:

fēi ㄈㄟ
Âm Pinyin: fēi ㄈㄟ
Tổng nét: 17
Bộ: fēi 飛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶フノ丶ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: MBNOO (一月弓人人)
Unicode: U+4B20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fei1

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

fēi ㄈㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 霏[fei1]