Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 17
Bộ: fēi 飛 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨フ一一フノ丶ノフノ丶ノ丨
Thương Hiệt: JANOO (十日弓人人)
Unicode: U+4B21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyu3

Tự hình 1

Dị thể 1