Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tāo ㄊㄠTổng nét: 14
Bộ:
shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
⿱叨食Nét bút:
丨フ一フノノ丶丶フ一一フノ丶Thương Hiệt: RHOIV (口竹人戈女)
Unicode:
U+4B2DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận