Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, sùn ㄙㄨㄣˋ
Tổng nét: 15
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: MEOIV (一水人戈女)
Unicode: U+4B38
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caan1

Tự hình 1

Dị thể 1