Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: shí 食 (+6 nét)
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一一一フノ丶
Thương Hiệt: OIIQ (人戈戈手)
Unicode: U+4B3B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaan1, zin3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2