Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 16
Bộ: shí 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丶丶フ丶フ丶丶
Thương Hiệt: OIOIP (人戈人戈心)
Unicode: U+4B43
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaam5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1