Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Hình thái: ⿰飠保
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIORD (人戈人口木)
Unicode: U+4B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: shí 食 (+9 nét)
Hình thái: ⿰飠保
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶ノ丨丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OIORD (人戈人口木)
Unicode: U+4B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: baau2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0