Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 18
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フ一ノフ一一ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: JBOIV (十月人戈女)
Unicode: U+4B4C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0