Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ: shí 食 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨フ一一一丨ノノ一丨ノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: JLOIV (十中人戈女)
Unicode: U+4B55
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cim3, zan2, zit6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1