Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: shí 食 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丶一丶ノ一丨フ一一ノフ
Thương Hiệt: OIYTU (人戈卜廿山)
Unicode: U+4B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zing2

Tự hình 1

Dị thể 1