Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shì ㄕˋ,
yì ㄧˋTổng nét: 22
Bộ:
shí 食 (+14 nét)
Hình thái:
⿰飠睪Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Thương Hiệt: OIWLJ (人戈田中十)
Unicode:
U+4B5EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2