Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: mǎ 馬 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨
Thương Hiệt: SFML (尸火一中)
Unicode: U+4B76
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kei4

Tự hình 1

Dị thể 2