Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pī ㄆㄧTổng nét: 15
Bộ:
mǎ 馬 (+5 nét)
Hình thái:
⿰馬㔻Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶一ノ丨丶一丨Thương Hiệt: SFMFJ (尸火一火十)
Unicode:
U+4B86Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận