Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: bì ㄅㄧˋ, bó ㄅㄛˊ
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰馬复
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: SFOAE (尸火人日水)
Unicode: U+4BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mǎ 馬 (+9 nét)
Hình thái: ⿰馬复
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶ノ一丨フ一一ノフ丶
Thương Hiệt: SFOAE (尸火人日水)
Unicode: U+4BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: bei3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0