Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: , ㄌㄨˊ
Tổng nét: 21
Bộ: mǎ 馬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: SFLLV (尸火中中女)
Unicode: U+4BAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: laau4, lou4

Tự hình 1

Dị thể 2