Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: gǔ 骨 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノフノ丶
Thương Hiệt: BBNO (月月弓人)
Unicode: U+4BC9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: at3

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0