Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gàn ㄍㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: gǔ 骨 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: BBOMJ (月月人一十)
Unicode: U+4BCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gon3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0