Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāi ㄍㄞ,
hái ㄏㄞˊTổng nét: 15
Bộ:
gǔ 骨 (+6 nét)
Hình thái:
⿰骨肉Nét bút:
丨フフ丶フ丨フ一一丨フノ丶ノ丶Thương Hiệt: BBOBO (月月人月人)
Unicode:
U+4BD0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận