Có 1 kết quả:

suǐ ㄙㄨㄟˇ
Âm Pinyin: suǐ ㄙㄨㄟˇ
Tổng nét: 18
Bộ: gǔ 骨 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: BBKMB (月月大一月)
Unicode: U+4BDD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: seoi5

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

1/1

suǐ ㄙㄨㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 髓
(2) marrow
(3) essence
(4) quintessence
(5) pith (soft interior of plant stem)