Có 1 kết quả:
suǐ ㄙㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 髓
(2) marrow
(3) essence
(4) quintessence
(5) pith (soft interior of plant stem)
(2) marrow
(3) essence
(4) quintessence
(5) pith (soft interior of plant stem)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh