Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: gǔ 骨 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Thương Hiệt: BBTXC (月月廿重金)
Unicode: U+4BE1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gim3

Chữ gần giống 62