Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuài ㄎㄨㄞˋ
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 骨 (+13 nét)
Hình thái: ⿰骨會
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BBOMA (月月人一日)
Unicode: U+4BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: gǔ 骨 (+13 nét)
Hình thái: ⿰骨會
Nét bút: 丨フフ丶フ丨フ一一ノ丶一丨フ丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: BBOMA (月月人一日)
Unicode: U+4BE4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: kui2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Bình luận 0