Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiū ㄐㄧㄡTổng nét: 20
Bộ:
dòu 鬥 (+10 nét)
Hình thái:
⿵鬥⿱⺈黾Nét bút:
丨一一丨一一一丨一丨ノフ丨フ一丨フ一一フThương Hiệt: LNNRU (中弓弓口山)
Unicode:
U+4C17Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận