Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
è ,
gé ㄍㄜˊ,
lì ㄌㄧˋTổng nét: 16
Bộ:
gé 鬲 (+6 nét)
Hình thái:
⿲弓鬲弓Nét bút:
フ一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨フ一フThương Hiệt: NMBN (弓一月弓)
Unicode:
U+4C1CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận